Rơ le bảo vệ quá áp sụt áp

Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp: Nguyên Lý, Cấu Tạo và Ứng Dụng Trong Hệ Thống Điện

Rơ le bảo vệ quá áp là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, có chức năng ngắt mạch khi điện áp vượt quá giới hạn an toàn. Thiết bị này giúp bảo vệ thiết bị điện, máy móc và con người khỏi những nguy cơ do điện áp cao gây ra như cháy nổ, hỏng hóc linh kiện và gián đoạn sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết nguyên lý hoạt động, cấu tạo và ứng dụng thực tế của rơ le bảo vệ quá áp.

 

Rơ le bảo vệ quá áp chint

Hình ảnh: Rơ le bảo vệ quá áp sụt áp Chint

 

1. Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp Là Gì?

Rơ le bảo vệ quá áp là một loại rơ le điện dùng để phát hiện và ngắt dòng điện khi điện áp trong hệ thống vượt ngưỡng định mức. Thiết bị này được lập trình để kích hoạt khi điện áp đầu vào vượt quá một giá trị xác định, thường gọi là ngưỡng quá áp.

Nó là một phần của hệ thống bảo vệ điện, hoạt động cùng với rơ le quá dòng, rơ le sụt áp, rơ le nhiệt... nhằm đảm bảo an toàn và ổn định cho lưới điện.

2. Cấu Tạo Của Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp

Một rơ le bảo vệ quá áp thông thường bao gồm các thành phần chính sau:

  • Mạch đo điện áp: Thu thập tín hiệu điện áp đầu vào và chuyển đổi thành tín hiệu phù hợp để xử lý.
  • Bộ so sánh (Comparator): So sánh điện áp đầu vào với ngưỡng cài đặt.
  • Mạch kích hoạt: Khi điện áp vượt ngưỡng, bộ so sánh gửi tín hiệu tới mạch kích hoạt để điều khiển bộ tiếp điểm.
  • Tiếp điểm (Relay Contacts): Đóng/ngắt mạch điện tùy theo tín hiệu điều khiển.
  • Bộ chỉnh định thời gian (Timer) (tuỳ loại): Giúp trì hoãn tín hiệu ngắt để tránh hiện tượng quá áp tức thời hoặc chập chờn.

Một số rơ le hiện đại còn tích hợp hiển thị LED, màn hình LCD, chức năng cảnh báo từ xa hoặc giao tiếp Modbus để kết nối với hệ thống SCADA.

3. Nguyên Lý Hoạt Động Của Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp

Rơ le hoạt động dựa trên nguyên lý đo liên tục điện áp của hệ thống và so sánh với ngưỡng cho phép. Nếu điện áp vượt quá mức cài đặt trong một khoảng thời gian nhất định, rơ le sẽ tác động ngắt mạch hoặc gửi tín hiệu về bộ điều khiển trung tâm.

Quá trình hoạt động gồm 3 bước:

  1. Giám sát điện áp đầu vào liên tục.
  2. So sánh với giá trị cài đặt.
  3. Tác động đóng/ngắt mạch khi vượt ngưỡng.

Trong trường hợp hệ thống điện có hiện tượng quá áp tạm thời (transient), rơ le có thể được cài đặt với độ trễ thời gian để tránh ngắt không cần thiết.

4. Ứng Dụng Của Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp

Rơ le bảo vệ quá áp được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Tủ điện công nghiệp: Bảo vệ các thiết bị đóng cắt, biến tần, bộ điều khiển PLC khỏi điện áp cao.
  • Nhà máy sản xuất: Đảm bảo an toàn cho hệ thống dây chuyền tự động.
  • Trạm biến áp và lưới điện trung thế: Tích hợp vào hệ thống bảo vệ thứ cấp.
  • Tòa nhà và trung tâm dữ liệu: Bảo vệ UPS, hệ thống nguồn dự phòng.
  • Điện mặt trời và hệ thống năng lượng tái tạo: Ngăn ngừa rủi ro từ biến thiên điện áp đầu ra của inverter.

 

Rơ le bảo vệ quá áp trong tủ điện

Hình ảnh: Rơ le bảo vệ quá áp, lệch pha trong tủ điện

5. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Lắp Đặt

Khi chọn mua và lắp đặt rơ le bảo vệ quá áp, cần chú ý các yếu tố sau:

  • Điện áp định mức phù hợp với hệ thống (230V, 400V, 690V…).
  • Dải cài đặt ngưỡng điện áp và thời gian trễ linh hoạt.
  • Khả năng chịu tải và dòng cắt của tiếp điểm rơ le.
  • Tương thích với thiết bị điều khiển hiện có.
  • Thương hiệu uy tín, có độ tin cậy cao, được chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, cần thực hiện kiểm tra định kỳ và hiệu chuẩn thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác.

Kết Luận

Rơ le bảo vệ quá áp là thiết bị không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống điện hiện đại nào. Việc lựa chọn đúng loại rơ le, lắp đặt đúng cách và bảo trì định kỳ không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống vận hành. Trong bối cảnh điện năng ngày càng phức tạp, đầu tư vào giải pháp bảo vệ như rơ le quá áp là lựa chọn chiến lược để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu suất vận hành.

>> Rơ Le bảo vệ quá áp

>> Rơ le bảo vệ mất pha