Giải thích ký hiệu trên Aptomat

Ký Hiệu Trên Aptomat: Giải Thích Đầy Đủ Từ A đến Z

Aptomat (CB - Circuit Breaker) là thiết bị điện dùng để ngắt mạch tự động khi có sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch. Trên thân mỗi aptomat đều có hàng loạt ký hiệu kỹ thuật mà không phải ai cũng hiểu. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã các ký hiệu trên aptomat một cách dễ hiểu và ứng dụng được ngay.

 

Giải thích các ký hiệu trên Aptomat 

1. Tại Sao Cần Hiểu Ký Hiệu Trên Aptomat?

Hiểu rõ các ký hiệu giúp bạn:

Chọn đúng loại aptomat cho từng mục đích sử dụng.

Đảm bảo an toàn điện trong quá trình thi công và vận hành.

Tránh mua nhầm thiết bị không phù hợp với hệ thống điện.

2. Các Ký Hiệu Trên Aptomat Thường Gặp

2.1. Ký hiệu dòng định mức – In

Ví dụ: 6A, 10A, 16A, 20A, 32A…

Ý nghĩa: Dòng điện tối đa mà aptomat có thể chịu trong điều kiện bình thường. Nếu dòng vượt quá mức này, aptomat sẽ ngắt mạch để bảo vệ thiết bị.

2.2. Ký hiệu loại đường cong bảo vệ – B, C, D

B (ví dụ: B10): Dùng cho tải điện trở thuần như đèn sợi đốt, lò sưởi. Giới hạn dòng ngắt từ 3-5 lần In

C (C16): Dùng cho tải có cuộn cảm nhẹ như quạt, máy lạnh. Giới hạn dòng ngắt từ 5-10 lần In

D (D20): Dùng cho thiết bị khởi động dòng cao như động cơ, máy hàn. Giới hạn dòng ngắt từ 10-20 lần In

2.3. Ký hiệu dòng cắt – Icu hoặc Icn

Ví dụ: 4.5kA, 6kA, 10kA…

Ý nghĩa: Là khả năng chịu dòng ngắn mạch lớn nhất mà aptomat có thể ngắt an toàn. Càng cao thì càng an toàn, nhưng giá thành cũng cao hơn.

2.4. Ký hiệu điện áp hoạt động – Ue

Ví dụ: 230V, 400V

Ý nghĩa: Là mức điện áp danh định mà aptomat được thiết kế để hoạt động ổn định.

2.5. Ký hiệu số cực – 1P, 2P, 3P, 4P

1P: Dùng cho hệ thống 1 pha (dân dụng).

3P, 4P: Dùng cho hệ thống 3 pha (công nghiệp).

2.6. Ký hiệu tần số – Hz

Thông thường: 50Hz hoặc 60Hz

Ý nghĩa: Phù hợp với hệ thống điện của từng quốc gia (Việt Nam sử dụng 50Hz).

2.7. Ký hiệu tiêu chuẩn – IEC, TCVN, CB, CE...

IEC/TCVN: Là tiêu chuẩn quốc tế/Việt Nam áp dụng cho thiết bị.

CB, CE: Chứng nhận chất lượng, an toàn, lưu hành tại các thị trường cụ thể.

2.8. Các ký hiệu khác

OFF/ON hoặc O/I: Trạng thái đóng (I) hoặc ngắt (O).

Test: Nút thử nghiệm, chỉ có ở một số loại aptomat có bảo vệ rò điện.

Symbol hãng: Logo hoặc mã sản phẩm riêng của từng nhà sản xuất (Schneider, LS, Panasonic, Sino…)

3. Ví Dụ Giải Nghĩa Ký Hiệu Trên Một Aptomat Cụ Thể

đọc ký hiệu trên aptomat 

  • Thương hiệu MCB: BTB Electric
  • Nhã trạng thái: I-ON tức đang đóng mạch
  • Mã sản phẩm: MA63E tức dòng sản phẩm MA, khung 63 và loại mức dòng cắt ngắn mạch là E.
  • Đặc tính đường cong và cường độ dòng điện: C32 tức C là đặc tính đường cong – ngắt mạch trong khoảng 5 – 10 lần dòng điện định mức và 32 là cường độ dòng điện 32A.
  • Điện áp định mức: Dao động trong khoảng 415V
  • Tiêu chuẩn chất lượng: IEC/EN 60898-1
  • Mức dòng cắt: 6000A hay 6kA
  • Nhãn năng lượng: Mức 3 là mức tốt nhất ( khả năng dập hồ quang )
  • Nhãn chất lượng: KEMA-KEUR
  • Ký hiệu MCB trong bản vẽ, có vị trí đấu dây 1, 2, 3, 4
  • Số cực: 2 cực trên – 2 cực dưới

4. Lưu Ý Khi Đọc Ký Hiệu Aptomat

Không nên chọn aptomat chỉ dựa vào dòng định mức mà bỏ qua dòng cắt và loại đường cong.

Aptomat dân dụng và công nghiệp có ký hiệu và chuẩn khác nhau.

Mỗi hãng có thể sắp xếp ký hiệu theo cách riêng, nhưng vẫn tuân theo chuẩn chung.

5. Kết Luận

Việc nắm rõ các ký hiệu trên aptomat không chỉ giúp bạn chọn thiết bị chính xác mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống điện. Nếu chưa chắc chắn, hãy tham khảo hướng dẫn kỹ thuật hoặc nhờ sự hỗ trợ từ đơn vị cung cấp uy tín.

 

 

 

Các bài viết khác